STT | TÊN KỸ THUẬT | GIÁ | GHI CHÚ |
XXIII. HUYẾT HỌC-TRUYỀN MÁU-MIỄN DỊCH-DI TRUYỀN | |||
A. XÉT NGHIỆM TẾ BÀO | |||
1 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 46,000 | PL 02 |
2 | Huyết đồ(sử dụng máy đếm tự động) | 60,000 | PL 01 |
3 | Độ tập trung tiểu cầu | 12,000 | PL 01 |
4 | Tập trung bạch cầu | 25,000 | PL 01 |
5 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 16,000 | PL 02 |
6 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 30,000 | PL 01 |
7 | Tế bào cặn nước tiểu/ cặn Addis | 6,000 | QĐ 03 |
8 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 21,000 | PL 02 |
9 | Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…)có đếm số lượng tế bào | 81,000 | PL 02 |
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) | 57,000 | PL 02 | |
10 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser | 40,000 | PL 01 |
11 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động | 30,000 | QĐ 03 |
12 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | 90,000 | PL 02 |
13 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 26,000 | PL 02 |
14 | Thời gian thormboplastin hoạt hóa từng phần(APTT) | 35,000 | PL 01 |
15 | Thời gian thorombin(TT) | 35,000 | PL 01 |
B. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU | |||
16 | Thời gian máu chảy ( phương pháp Duke) | 10,000 | PL 02 |
17 | Thời gian máu đông (Milian/Lee – White) | 3,000 | QĐ 03 |
18 | Huyết đồ bằng phương pháp thủ công | 46,000 | PL 02 |
19 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp trên phiến đá | 33,000 | PL 02 |
20 | HBsAg (nhanh) | 60,000 | PL 01 |
21 | Anti-HCV (nhanh) | 60,000 | PL 01 |
22 | Anti- HIV (nhanh) | 60,000 | PL 01 |
23 | Thể tích khối hồng cầu ( Hematocrit) | 15,000 | PL 02 |
24 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 24,000 | PL 02 |
25 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp phiến đá | 27,000 | PL 02 |
26 | Co cục máu đông | 13,000 | PL 02 |
27 | Thời gian Howell | 22,000 | PL 02 |
28 | Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp | 58,000 | PL 02 |
29 | Định lượng yếu tố I( Fibrinogen) | 49,000 | PL 02 |
30 | Thời gian Prothombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | 55,000 | PL 02 |
XXIV. HOÁ SINH | |||
A. MÁU | |||
31 | CPK | 25,000 | PL 01 |
32 | CK-MB | 35,000 | PL 01 |
33 | LDH | 25,000 | PL 01 |
34 | Gama GT | 18,000 | PL 01 |
35 | Định lượng Triglycerid | 28,000 | PL 02 |
36 | Định lượng Cholestrol toàn phần | 29,000 | PL 02 |
37 | HDL – Cholestrol | 28,000 | PL 02 |
38 | LDL – Cholestrol | 28,000 | PL 02 |
39 | Điện giải đồ ( Na+, K+, Cl+) | 37,000 | PL 02 |
40 | Bilirubin toàn phần | 24,000 | PL 02 |
41 | Bilirubin trực tiếp hoặc gián tiếp | 24,000 | PL 02 |
42 | Định lượng Albumine | 24,000 | PL 02 |
43 | Định lượng Globuline | 26,000 | PL 02 |
44 | A/G | 35,000 | PL 01 |
45 | Calci | 12,000 | PL 01 |
46 | Calci ion hoá | 25,000 | PL 01 |
47 | Định lượng Sắt huyết thanh | 41,000 | PL 02 |
48 | Định lượng Ure | 25,000 | PL 02 |
49 | Định lượng Glucose | 24,000 | PL 02 |
50 | Định lượng Creatine | 24,000 | PL 02 |
51 | Định lượng Axit Uric | 24,000 | PL 02 |
52 | Định lượng Protein toàn phần | 24,000 | PL 02 |
53 | GOT | 25,000 | PL 02 |
54 | GPT | 25,000 | PL 02 |
55 | Định lượng Amilaze | 26,000 | PL 02 |
56 | Định lượng Mg++ huyết thanh | 42,000 | PL 02 |
57 | HbA1C | 94,000 | PL 02 |
58 | CRP hs | 50,000 | PL 01 |
59 | RF (Rheumatoid Factor) | 55,000 | PL 01 |
60 | ASLO | 55,000 | PL 01 |
61 | PSA | 85,000 | PL 01 |
62 | Đường máu mao mạch | 20,000 | PL 02 |
63 | CEA | 80,000 | PL 01 |
64 | Troponin T/I | 70,000 | PL 01 |
B. NƯỚC TIỂU | |||
65 | Nước tiểu 10 thông số (máy) | 35,000 | PL 01 |
66 | Calci niệu | 18,000 | PL 02 |
67 | Ure niệu | 20,000 | PL 02 |
68 | Axit uric niệu | 19,000 | PL 02 |
69 | Amylase niệu | 33,000 | PL 02 |
70 | Creatinin niệu | 19,000 | PL 02 |
71 | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | 34,000 | PL 02 |
74 | Định lượng Protein niệu | 13,000 | PL 02 |
75 | Định lượng Đường niệu | 13,000 | PL 02 |
76 | Tế bào cặn nước tiểu /cặn Adis | 6,000 | QĐ 03 |
C. DỊCH NÃO TUỶ | |||
77 | Phản ứng Pandy | 8,000 | PL 02 |
D. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim...): | |||
78 | Protein dịch | 13,000 | PL 02 |
79 | Glucose dịch | 17,000 | PL 02 |
80 | Clo dịch | 21,000 | PL 02 |
81 | Rivalta | 8,000 | PL 02 |
XÉT NGHIỆM PHÂN | |||
82 | Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân | 31,000 | PL 02 |
XXV. VI SINH-KÝ SINH TRÙNG | |||
83 | Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) | 22,000 | PL 02 |
84 | Soi trực tiếp nhuộm soi nhuộm Gram | 41,000 | PL 02 |
85 | Xét nghiệm tìm BK | 25,000 | PL 01 |
86 | Soi trực tiếp nhuộm soi nhuộm xanh Metylen | 37,000 | PL 02 |
87 | Kháng sinh đồ | 116,000 | PL 02 |
88 | Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường | 178,000 | PL 02 |
XXVI. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO BỆNH HỌC | |||
89 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin | 212,000 | PL 02 |
90 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | 235,000 | PL 02 |
91 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giemsa | 149,000 | PL 02 |
Đang truy cập : 201
•Máy chủ tìm kiếm : 4
•Khách viếng thăm : 197
Hôm nay : 12526
Tháng hiện tại : 98079
Tổng lượt truy cập : 16922664