22:58 EST Chủ nhật, 09/02/2025

Chuyên mục

Trang nhất » Bảng giá viện phí » Xét nghiệm

Bảng giá xét nghiệm

Thứ hai - 18/05/2015 22:36
   DANH MỤC XÉT NGHIỆM TẠI BỆNH VIỆN LAO VÀ 
                            BỆNH PHỔI NĂM 2025

       STT                       TÊN DVKT XÉT NGHIỆM GIÁ THU PHÍ GIÁ BHYT
1 Phản ứng Pandy [dịch] 8800 8800
2 Phản ứng Rivalta [dịch] 8800 8800
3 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87000 87000
4 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87000 87000
5 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80100 83100
6 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80100 83100
7 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74200 74200
8 Coronavirus Real-time PCR 734000 734000
9 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 71600 71600
10 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70800 70800
11 Vi khuẩn nhuộm soi 68000 70300
12 HBeAg test nhanh 65200 65200
13 Thời gian Prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác:TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 63500 65300
14 HBsAg test nhanh 58600 58600
15 HCV Ab test nhanh 58600 58600
16 HIV Ab test nhanh 58600 58600
17 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 58300 58300
18 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 58300 58300
19 HIV Ab test nhanh 53000 55400
20 HIV Ag/Ab test nhanh 53000 55400
21 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 49700 49700
22 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49700 49700
23 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46200 47500
24 Vi nấm nhuộm soi 45500 45500
25 Vi nấm soi tươi 45500 45500
26 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44800 44800
27 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 44800 44800
28 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43500 43500
29 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động 43500 43500
30 Định nhóm máu tại giường 42100 42100
31 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 42100 42100
32 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 42100 42100
33 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41700 41700
34 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác:TCK) bằng máy bán tự động. 40400 41500
35 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39700 39700
36 Định lượng Amylase [niệu] 39200 39200
37 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39200 39200
38 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39100 40200
39 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39100 40200
40 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37700 38200
41 Định lượng Amylase (niệu) 37700 38200
42 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) 33500 33500
43 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31100 32000
44 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 308300 308300
45 Điện giải đồ (Na, K, CL) [Máu] 30200 30200
46 Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] 30200 30200
47 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30200 30200
48 Điện giải ( Na, K, Cl) niệu 29000 29500
49 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28600 28600
50 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28000 28000
51 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 28000
52 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 28000 28000
53 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28000 28000
54 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28000 28000
55 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 28000
56 Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] 28000 28000
57 Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] 28000 28000
58 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] 28000 28000
59 Định lượng D-Dimer 272900 272900
60 Định lượng D-Dimer [Máu] 272900 272900
61 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26900 27300
62 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26800 27300
63 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26800 27300
64 Định lượng Canxi (niệu) 25600 25600
65 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24800 24800
66 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24800 24800
67 Virus test nhanh 238000 238000
68 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22900 23700
69 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22400 22400
70 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22400 22400
71 Định lượng Urê máu [Máu] 22400 22400
72 Định lượng Creatinin (máu) 22400 22400
73 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22400 22400
74 Định lượng Glucose [Máu] 22400 22400
75 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22400 22400
76 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22400 22400
77 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22400 22400
78 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 22400 22400
79 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22400 22400
80 Định lượng Amylase [dịch] 22400 22400
81 Định lượng Protein [dịch chọc dò] 22400 22400
82 Định lượng Acid Uric [Máu] 22400 22400
83 Thời gian Prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 22400 22400
84 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] 22200 22200
85 Đo các chất khí trong máu 215000 218000
86 Định lượng Acid Uric [máu] 21500 21800
87 Định lượng Albumin [Máu] 21500 21800
88 Định lượng Amylase (dịch) 21500 21800
89 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 20500 21200
90 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20000 20000
91 Tế bào học dịch rửa phế quản 190400 190400
92 Tế bào học dịch chải phế quản 190400 190400
93 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 190400 190400
94 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 190400 190400
95 Định lượng Creatinin (niệu) 16800 16800
96 Định lượng Urê (niệu) 16800 16800
97 Định lượng Axit Uric [niệu] 16800 16800
98 Định lượng Axit Uric (niệu) 16100 16400
99 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16000 16000
100 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) 148400 148400
101 Định lượng Glucose (niệu) 14400 14400
102 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 136000 141000
103 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13600 13600
104 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13600 13600
105 Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13400 13400
106 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 13400 13400
107 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13400 13400
108 HAV Ab test nhanh 130500 130500
109 HEV Ab test nhanh 130500 130500
110 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12900 13000
111 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 12900 13000
112 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12900 13000
113 Định lượng Protein [dịch não tủy] 11200 11200
114 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 110300 110300
115 Định lượng Protein (dịch não tủy) 10700 10900
116 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 10700 21800
117 Định lượng Fibrinogen (Tên khác:Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss - phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 102000 105000
118 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 0 720500

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
 

Đăng nhập thành viên

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 125

Máy chủ tìm kiếm : 4

Khách viếng thăm : 121


Hôm nayHôm nay : 15672

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 179165

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 19741873

Thăm dò ý kiến

Bệnh viện Lao và Bệnh Phổi?

Phục vụ bệnh nhân tốt

Khám bệnh chuyên nghiệp

Bác sĩ chuyên nghiệp

Tất cả các ý kiến trên