19:50 EDT Thứ hai, 24/03/2025

Chuyên mục

Trang nhất » Bảng giá viện phí » Giá dịch vụ kỹ thuật

Bảng giá dịch vụ kỹ thuật

Thứ tư - 16/09/2020 07:37
                              
                             
T
ải danh mục về máy: /uploads/bang-gia-cong-khai-2025.xlsx
                           
                                       BẢNG GIÁ
            DANH MỤC KỸ THUẬT 2025
    
  STT                TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT GIÁ BHYT GIÁ THU PHÍ
1 Đo các chất khí trong máu 224400 224400
2 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] 625000 625000
3 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] 625000 625000
4 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] 625000 625000
5 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] 625000 625000
6 Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] 625000 625000
7 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] 625000 625000
8 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] 625000 625000
9 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] 625000 625000
10 Mở màng phổi cấp cứu 628500 628500
11 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 153700 153700
12 Sinh thiết màng phổi mù 463500 463500
13 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 628500 628500
14 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 14100 14100
15 Dẫn lưu màng phổi liên tục 192300 192300
16 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27500 27500
17 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 192300 192300
18 Đặt ống thông hậu môn 92400 92400
19 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm 126700 126700
20 Chọc dò dịch não tủy 126900 126900
21 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 195900 195900
22 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153700 153700
23 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 162900 162900
24 Đặt nội khí quản 600500 600500
25 Đặt ống thông dạ dày 101800 101800
26 Thay canuyn mở khí quản 263700 263700
27 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400 58400
28 Chọc hút dịch, khí trung thất 162900 162900
29 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248500 248500
30 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] 625000 625000
31 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] 625000 625000
32 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] 625000 625000
33 Vận động trị liệu hô hấp 32900 32900
34 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622500 622500
35 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 148600 148600
36 Trích hạch viêm mủ 218500 218500
37 Rửa dạ dày cấp cứu 152000 152000
38 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê] 1204300 1204300
39 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] 2678400 2678400
40 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 92400 92400
41 Thay canuyn mở khí quản 263700 263700
42 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 275600 275600
43 Hút đờm hầu họng 14100 14100
44 Thông bàng quang 101800 101800
45 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532500 532500
46 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê] 1808100 1808100
47 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê] 1204300 1204300
48 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 193600 193600
49 Chọc dò dịch màng phổi 153700 153700
50 Chọc dịch tủy sống 126900 126900
51 Chọc dịch màng bụng 153700 153700
52 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 192300 192300
53 Đặt sonde bàng quang 101800 101800
54 Trích rạch áp xe nhỏ 218500 218500
55 Khí dung thuốc giãn phế quản 27500 27500
56 Thụt tháo 92400 92400
57 Vận động trị liệu hô hấp 32900 32900
58 Rửa dạ dày cấp cứu 152000 152000
59 Bơm rửa khoang màng phổi 248500 248500
60 Chọc hút khí màng phổi 162900 162900
61 Thụt tháo phân 92400 92400
62 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101800 101800
63 Đặt ống thông dạ dày 101800 101800
64 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 64900 64900
65 Đặt ống thông hậu môn 92400 92400
66 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 194700 194700
67 Mở khí quản cấp cứu 759800 759800
68 Nội soi khí phế quản cấp cứu 1508100 1508100
69 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 40300 40300
70 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64300 64300
71 Bơm rửa ổ lao khớp 101400 101400
72 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 71600 71600
73 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28000 28000
74 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13400 13400
75 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 28000 28000
76 Định lượng Urê máu [Máu] 22400 22400
77 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30200 30200
78 HIV Ab test nhanh 58600 58600
79 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 68400 68400
80 HBsAg test nhanh 58600 58600
81 HCV Ab test nhanh 58600 58600
82 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24800 24800
83 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13600 13600
84 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87000 87000
85 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 28000
86 Định lượng Creatinin (máu) 22400 22400
87 Định lượng Acid Uric [Máu] 22400 22400
88 Định lượng Glucose [Máu] 22400 22400
89 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 110300 110300
90 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động 43500 43500
91 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 42100 42100
92 Định nhóm máu tại giường 42100 42100
93 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70800 70800
94 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22400 22400
95 Định lượng Albumin [Máu] 22400 22400
96 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39200 39200
97 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16000 16000
98 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28000 28000
99 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28000 28000
100 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 308300 308300
101 Tế bào học dịch rửa phế quản 190400 190400
102 Tế bào học dịch chải phế quản 190400 190400
103 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 190400 190400
104 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44800 44800
105 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 44800 44800
106 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87000 87000
107 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24800 24800
108 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) 33500 33500
109 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39700 39700
110 HBeAg test nhanh 65200 65200
111 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 190400 190400
112 Phản ứng Pandy [dịch] 8800 8800
113 Định lượng Amylase [dịch] 22400 22400
114 Định lượng Amylase [niệu] 39200 39200
115 Định lượng Creatinin (niệu) 16800 16800
116 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41700 41700
117 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74200 74200
118 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13600 13600
119 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43500 43500
120 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 42100 42100
121 Định lượng D-Dimer 272900 272900
122 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) 148400 148400
123 Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13400 13400
124 Định lượng Protein [dịch não tủy] 11200 11200
125 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 58300 58300
126 Phản ứng Rivalta [dịch] 8800 8800
127 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28600 28600
128 Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] 28000 28000
129 Định lượng Axit Uric [niệu] 16800 16800
130 Định lượng Canxi (niệu) 25600 25600
131 Vi nấm nhuộm soi 45500 45500
132 Vi nấm soi tươi 45500 45500
133 HAV Ab test nhanh 130500 130500
134 HEV Ab test nhanh 130500 130500
135 Định lượng Glucose (niệu) 14400 14400
136 Định lượng Urê (niệu) 16800 16800
137 Định lượng Protein [dịch chọc dò] 22400 22400
138 Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] 28000 28000
139 Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] 30200 30200
140 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 13400 13400
141 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] 28000 28000
142 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] 22200 22200
143 Định lượng D-Dimer [Máu] 272900 272900
144 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22400 22400
145 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20000 20000
146 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 720500 720500
147 Vi khuẩn nhuộm soi 74200 74200
148 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49700 49700
149 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58600 58600
150 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58600 58600
151 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58600 58600
152 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 245500 245500
153 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] 2678400 2678400
154 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách 1204300 1204300
155 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây tê] 1204300 1204300
156 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] 1204300 1204300
157 Chụp X-quang tại giường 73300 73300
158 Siêu âm tại giường 58600 58600
159 Siêu âm ổ bụng 58600 58600
160 Siêu âm màng phổi 58600 58600
161 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58600 58600
162 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58600 58600
163 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây mê] 1808100 1808100
164 Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc 793800 793800
165 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] 3308100 3308100
166 Nội soi phế quản ống mềm 965700 965700
167 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] 793800 793800
168 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] 1808100 1808100
169 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] 3308100 3308100
170 Điện tim thường 39900 39900
171 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39900 39900
172 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
173 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
174 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
175 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật] 2678400 2678400
176 Đo chức năng hô hấp 144300 144300
177 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] 73300 73300
178 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 73300 73300
179 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 73300 73300
180 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
181 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 73300 73300
182 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
183 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
184 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
185 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
186 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
187 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
188 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
189 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 73300 73300
190 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
191 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
192 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
193 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
194 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
195 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
196 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
197 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
198 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] 73300 73300
199 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] 73300 73300
200 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] 73300 73300
201 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22400 22400
202 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22400 22400
203 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22400 22400
204 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 22400 22400
205 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22400 22400
206 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22400 22400
207 Khám Nội 39800 39800
208 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Lao 245000 245000
209 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp 364400 364400
210 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 245000 245000

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
 

Đăng nhập thành viên

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 101

Máy chủ tìm kiếm : 41

Khách viếng thăm : 60


Hôm nayHôm nay : 31465

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 705501

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 20841544

Thăm dò ý kiến

Bệnh viện Lao và Bệnh Phổi?

Phục vụ bệnh nhân tốt

Khám bệnh chuyên nghiệp

Bác sĩ chuyên nghiệp

Tất cả các ý kiến trên