STT | TÊN DVKT CĐHA | GIÁ BHYT | GIÁ THU PHÍ |
1 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách | 1204300 | 1204300 |
2 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây tê] | 1204300 | 1204300 |
3 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê] | 1204300 | 1204300 |
4 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] | 1204300 | 1204300 |
5 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê] | 1204300 | 1204300 |
6 | Đo chức năng hô hấp | 144300 | 144300 |
7 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây mê] | 1808100 | 1808100 |
8 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] | 1808100 | 1808100 |
9 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 245500 | 245500 |
10 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] | 2678400 | 2678400 |
11 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật] | 2678400 | 2678400 |
12 | Nội soi phế quản lấy dị vật | 3256000 | 3278000 |
13 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] | 3308100 | 3308100 |
14 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] | 3308100 | 3308100 |
15 | Điện tim thường | 39900 | 39900 |
16 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39900 | 39900 |
17 | Siêu âm 3D/4D tim | 457000 | 468000 |
18 | Chụp Xquang Blondeau | 50200 | 53200 |
19 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522000 | 522000 |
20 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58600 | 58600 |
21 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58600 | 58600 |
22 | Siêu âm tại giường | 58600 | 58600 |
23 | Siêu âm ổ bụng | 58600 | 58600 |
24 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58600 | 58600 |
25 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58600 | 58600 |
26 | Siêu âm màng phổi | 58600 | 58600 |
27 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58600 | 58600 |
28 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632000 | 632000 |
29 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 68300 |
30 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 68300 |
31 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 68300 |
32 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65400 | 68300 |
33 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65400 | 68300 |
34 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65400 | 68300 |
35 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65400 | 68300 |
36 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65400 | 68300 |
37 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65400 | 68300 |
38 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65400 | 68300 |
39 | Chụp Xquang tại giường | 65400 | 68300 |
40 | Chụp Xquang Hirtz | 65400 | 68300 |
41 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65400 | 68300 |
42 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65400 | 68300 |
43 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65400 | 68300 |
44 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65400 | 68300 |
45 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65400 | 68300 |
46 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65400 | 68300 |
47 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 68300 |
48 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 68300 |
49 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65400 | 68300 |
50 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 65400 | 68300 |
51 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65400 | 68300 |
52 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65400 | 68300 |
53 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65400 | 68300 |
54 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 68300 |
55 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65400 | 68300 |
56 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65400 | 68300 |
57 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69200 | 72200 |
58 | Chụp X-quang tại giường | 73300 | 73300 |
59 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
60 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
61 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
62 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
63 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
64 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
65 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
66 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
67 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
68 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
69 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
70 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
71 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
72 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
73 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
74 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
75 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
76 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
77 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
78 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
79 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
80 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
81 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
82 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
83 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
84 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
85 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | 73300 |
86 | Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc | 793800 | 793800 |
87 | Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc | 793800 | 793800 |
88 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] | 793800 | 793800 |
89 | Nội soi phế quản ống mềm | 965700 | 965700 |
Đang truy cập :
63
•Máy chủ tìm kiếm : 14
•Khách viếng thăm : 49
Hôm nay :
32576
Tháng hiện tại
: 409593
Tổng lượt truy cập : 20545636