14:33 EDT Thứ bảy, 15/03/2025

Chuyên mục

Trang nhất » Bảng giá viện phí » Chẩn đoán hình ảnh

Bảng giá chẩn đoán hình ảnh

Thứ hai - 18/05/2015 00:07

        BẢNG GIÁ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH 2025

     STT                       TÊN DVKT CĐHA GIÁ BHYT GIÁ THU PHÍ
1 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách 1204300 1204300
2 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây tê] 1204300 1204300
3 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê] 1204300 1204300
4 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] 1204300 1204300
5 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê] 1204300 1204300
6 Đo chức năng hô hấp 144300 144300
7 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây mê] 1808100 1808100
8 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] 1808100 1808100
9 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 245500 245500
10 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] 2678400 2678400
11 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật] 2678400 2678400
12 Nội soi phế quản lấy dị vật 3256000 3278000
13 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] 3308100 3308100
14 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] 3308100 3308100
15 Điện tim thường 39900 39900
16 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39900 39900
17 Siêu âm 3D/4D tim 457000 468000
18 Chụp Xquang Blondeau 50200 53200
19 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522000 522000
20 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58600 58600
21 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58600 58600
22 Siêu âm tại giường 58600 58600
23 Siêu âm ổ bụng 58600 58600
24 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58600 58600
25 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58600 58600
26 Siêu âm màng phổi 58600 58600
27 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58600 58600
28 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632000 632000
29 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 68300
30 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 68300
31 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 68300
32 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65400 68300
33 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65400 68300
34 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65400 68300
35 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 65400 68300
36 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65400 68300
37 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 65400 68300
38 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 65400 68300
39 Chụp Xquang tại giường 65400 68300
40 Chụp Xquang Hirtz 65400 68300
41 Chụp Xquang ngực thẳng 65400 68300
42 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 65400 68300
43 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 65400 68300
44 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 65400 68300
45 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65400 68300
46 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65400 68300
47 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 68300
48 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 68300
49 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65400 68300
50 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 65400 68300
51 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 65400 68300
52 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 65400 68300
53 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 65400 68300
54 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 68300
55 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 65400 68300
56 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 65400 68300
57 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 69200 72200
58 Chụp X-quang tại giường 73300 73300
59 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
60 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] 73300 73300
61 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
62 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
63 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 73300 73300
64 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 73300 73300
65 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
66 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
67 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
68 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
69 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
70 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
71 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 73300 73300
72 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
73 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
74 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
75 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
76 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
77 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 73300 73300
78 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73300 73300
79 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] 73300 73300
80 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
81 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
82 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
83 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] 73300 73300
84 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] 73300 73300
85 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] 73300 73300
86 Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc 793800 793800
87 Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc 793800 793800
88 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] 793800 793800
89 Nội soi phế quản ống mềm 965700 965700

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
 

Đăng nhập thành viên

Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 63

Máy chủ tìm kiếm : 14

Khách viếng thăm : 49


Hôm nayHôm nay : 32576

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 409593

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 20545636

Thăm dò ý kiến

Bệnh viện Lao và Bệnh Phổi?

Phục vụ bệnh nhân tốt

Khám bệnh chuyên nghiệp

Bác sĩ chuyên nghiệp

Tất cả các ý kiến trên